Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thập kỷ"
thập niên
mười năm
thời kỳ mười năm
kỷ
thời gian mười năm
giai đoạn mười năm
thập kỷ trước
thập kỷ sau
thập kỷ hiện tại
thập kỷ 80
thập kỷ 90
thập kỷ 2000
thập kỷ 2010
thập kỷ 2020
thập kỷ 2030
thập kỷ 40
thập kỷ 50
thập kỷ 60
thập kỷ 70
thập kỷ 10