chi thứ mười hai | mười hai | chi | thứ mười hai |
mười hai chi | chi số 12 | chi 12 | thập nhị |
thập nhị chi | mười hai nhánh | nhánh thứ mười hai | nhánh 12 |
nhánh thập nhị | số 12 | số mười hai | mười hai phần |
phần thứ mười hai | phần 12 | phân nhánh thứ mười hai | phân nhánh 12 |