Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thập phương"
mười phương
khắp nơi
mọi nơi
tứ phương
bốn phương
đông tây nam bắc
tám phương
các phương
mọi miền
khắp miền
từ mọi nơi
từ khắp nơi
khắp chốn
từ bốn phương
từ tứ phương
từ mọi miền
từ tám phương
từ khắp chốn
từ mọi ngả
từ mọi hướng