Từ đồng nghĩa với "thập phương"

mười phương khắp nơi mọi nơi tứ phương
bốn phương đông tây nam bắc tám phương các phương
mọi miền khắp miền từ mọi nơi từ khắp nơi
khắp chốn từ bốn phương từ tứ phương từ mọi miền
từ tám phương từ khắp chốn từ mọi ngả từ mọi hướng