Từ đồng nghĩa với "thập toàn"

trọn vẹn đầy đủ toàn bộ toàn thể
toàn phần hoàn toàn tất cả tràn trề
tràn ngập chan chứa no nhiều
đủ cả hết sức đầy ắp
vẹn toàn đầy đủ sức đầy đủ khả năng đầy đủ điều kiện
đầy đủ thông tin