Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thập tự"
thánh giá
cây thánh giá
hình chữ thập
chữ thập
dấu chữ thập
chéo
chữ x
giao nhau
giao chéo
đài thập ác
thập ác
gạch chéo
gạch ngang
ngã rẽ
bắt chéo
sang ngang
đi ngang qua
băng qua
vượt qua
gặp nhau