Từ đồng nghĩa với "thập tự"

thánh giá cây thánh giá hình chữ thập chữ thập
dấu chữ thập chéo chữ x giao nhau
giao chéo đài thập ác thập ác gạch chéo
gạch ngang ngã rẽ bắt chéo sang ngang
đi ngang qua băng qua vượt qua gặp nhau