Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thập ác"
tội lỗi
gian ác
ác mười
độc ác
phản diện
sát sinh
tham lam
tội ác
xấu xa
bất nhân
tội phạm
ác ý
đê tiện
nhẫn tâm
tàn ác
không nhân đạo
bất nghĩa
thú tính
ác độc
hại người