Từ đồng nghĩa với "thập ác"

tội lỗi gian ác ác mười độc ác
phản diện sát sinh tham lam tội ác
xấu xa bất nhân tội phạm ác ý
đê tiện nhẫn tâm tàn ác không nhân đạo
bất nghĩa thú tính ác độc hại người