Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thậttâm"
thực tâm
chân thành
thành thật
trung thực
nguyên vẹn
thật lòng
thật tâm
chân thật
thật thà
trực tâm
thành tâm
tâm huyết
tâm chân
tâm thực
tâm thành
tâm tư
tâm đắc
tâm nguyện
tâm huyết
tâm lý