Từ đồng nghĩa với "thậttâm"

thực tâm chân thành thành thật trung thực
nguyên vẹn thật lòng thật tâm chân thật
thật thà trực tâm thành tâm tâm huyết
tâm chân tâm thực tâm thành tâm tư
tâm đắc tâm nguyện tâm huyết tâm lý