Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắng cử"
đắc cử
chiến thắng
giành chiến thắng
thành công
đạt được
thắng lợi
đoạt giải
được bầu
trúng cử
thắng cuộc
được chọn
được tín nhiệm
được ủng hộ
được công nhận
được giao phó
được bổ nhiệm
được đề cử
được chấp thuận
được chấp nhận
được bầu chọn