Từ đồng nghĩa với "thắng cử"

đắc cử chiến thắng giành chiến thắng thành công
đạt được thắng lợi đoạt giải được bầu
trúng cử thắng cuộc được chọn được tín nhiệm
được ủng hộ được công nhận được giao phó được bổ nhiệm
được đề cử được chấp thuận được chấp nhận được bầu chọn