Từ đồng nghĩa với "thắng thế"

chiếm ưu thế thống trị đánh bại giành được
thành công vượt qua chinh phục thịnh hành
giữ vững mệnh lệnh trị vì cai trị
chiến thắng thắng lợi thắng cuộc đứng đầu
lợi thế thắng thế được ưu ái được ủng hộ