Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắng thể"
thắng thế
chiến thắng
đánh bại
vượt trội
thắng lợi
thắng cuộc
thắng ưu
thắng thế lực
thắng thế mạnh
thắng thế hơn
thắng thế trong cuộc
thắng thế hơn đối phương
đứng đầu
dẫn đầu
chiếm ưu thế
có lợi thế
thế mạnh
thế chủ động
thế thượng phong
thế thắng