Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắng trận"
chiến thắng
thắng
thắng lợi
giành
đạt được
vượt qua
chinh phục
thu phục
thuyết phục được
thắng cuộc
sự thắng cuộc
đoạt
chiếm
hoàn thành
có được
thành công
đánh bại
khẳng định
làm chủ
đứng đầu
thống trị