Từ đồng nghĩa với "thắng tấp"

thẳng tắp thẳng trực tiếp đường thẳng
thẳng băng thẳng tắp thẳng đuột thẳng lối
thẳng tắp thẳng băng thẳng như kẻ chỉ thẳng như mũi tên
thẳng như đường ray thẳng như sợi chỉ thẳng như cây tre thẳng như cây bút
thẳng như đường đi thẳng như đường chỉ thẳng như đường kẻ thẳng như đường thẳng