Từ đồng nghĩa với "thắng đứng"

thẳng đứng đứng thẳng thẳng thẳng băng
thẳng tắp thẳng góc thẳng đứng dựng đứng
vách đứng vách thẳng đứng vững đứng lên
đứng yên đứng vững vàng đứng thẳng tắp đứng thẳng đứng
thẳng lưng thẳng đuột thẳng băng băng thẳng như kẻ chỉ