Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắng đứng"
thẳng đứng
đứng thẳng
thẳng
thẳng băng
thẳng tắp
thẳng góc
thẳng đứng
dựng đứng
vách đứng
vách thẳng
đứng vững
đứng lên
đứng yên
đứng vững vàng
đứng thẳng tắp
đứng thẳng đứng
thẳng lưng
thẳng đuột
thẳng băng băng
thẳng như kẻ chỉ