Từ đồng nghĩa với "thắt cổ bổng"

thắt eo eo thon hình trống bồng thắt lưng
hình dáng thắt thắt cổ hình dáng eo thắt bồng
hình tròn hình dáng cong thắt chặt hình dáng thon
hình dáng nhỏ thắt gọn hình dáng hẹp thắt chéo
thắt nơ thắt dây thắt bím