Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắt cổ bổng"
thắt eo
eo thon
hình trống bồng
thắt lưng
hình dáng thắt
thắt cổ
hình dáng eo
thắt bồng
hình tròn
hình dáng cong
thắt chặt
hình dáng thon
hình dáng nhỏ
thắt gọn
hình dáng hẹp
thắt chéo
thắt nơ
thắt dây
thắt bím