Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắt lưng buộc bụng"
tiết kiệm
cắt giảm
hạn chế
thắt chặt
cam chịu
khổ sở
khó khăn
đau khổ
nghèo khổ
sống tằn tiện
sống tiết kiệm
sống kham khổ
sống chắt chiu
sống giản dị
sống thiếu thốn
sống khổ cực
sống bần hàn
sống khắc khổ
sống thiếu thốn
sống chắt bóp