Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắt ngặt"
ngặt nghèo
khó khăn
chật chội
gắt gao
căng thẳng
nghiêm ngặt
khắc khe
chặt chẽ
bức bách
khan hiếm
bế tắc
căng thẳng
khó xử
khó chịu
bức xúc
đau đầu
mệt mỏi
khó khăn
khó nhọc
gò bó