Từ đồng nghĩa với "thắt ngặt"

ngặt nghèo khó khăn chật chội gắt gao
căng thẳng nghiêm ngặt khắc khe chặt chẽ
bức bách khan hiếm bế tắc căng thẳng
khó xử khó chịu bức xúc đau đầu
mệt mỏi khó khăn khó nhọc gò bó