Từ đồng nghĩa với "thắt đáy"

thắt đáy chạm đáy đáy dưới
dưới cùng phần dưới cùng mò xuống tận đáy cuối
cuối cùng đáy sâu đáy vực đáy lòng
đáy biển đáy chén đáy cốc đáy hộp
đáy thuyền đáy bát đáy giếng đáy vực thẳm