Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thắt đáy"
thắt đáy
chạm đáy
đáy
dưới
dưới cùng
phần dưới cùng
mò xuống tận đáy
cuối
cuối cùng
đáy sâu
đáy vực
đáy lòng
đáy biển
đáy chén
đáy cốc
đáy hộp
đáy thuyền
đáy bát
đáy giếng
đáy vực thẳm