Từ đồng nghĩa với "thẳng cánh"

trừng trị mắng quở trách chỉ trích
phê bình đánh xử lý dạy dỗ
thẳng thừng thẳng tay không nương nhẹ cứng rắn
mạnh tay quyết liệt không khoan nhượng thẳng băng
thẳng thắn không thương tiếc không chần chừ không do dự