Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng cánh"
trừng trị
mắng
quở trách
chỉ trích
phê bình
đánh
xử lý
dạy dỗ
thẳng thừng
thẳng tay
không nương nhẹ
cứng rắn
mạnh tay
quyết liệt
không khoan nhượng
thẳng băng
thẳng thắn
không thương tiếc
không chần chừ
không do dự