Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng cánh cò bay"
bay bổng
tung cánh
vút bay
cất cánh
lướt gió
vươn mình
nhảy múa
nhẹ nhàng
tự do
không gian
mở rộng
rộng rãi
thong thả
dễ dàng
mượt mà
trôi chảy
vô tư
không rào cản
không giới hạn
không ngăn cản