Từ đồng nghĩa với "thẳng cánh cò bay"

bay bổng tung cánh vút bay cất cánh
lướt gió vươn mình nhảy múa nhẹ nhàng
tự do không gian mở rộng rộng rãi
thong thả dễ dàng mượt mà trôi chảy
vô tư không rào cản không giới hạn không ngăn cản