| đứng thẳng | ngồi thẳng | thẳng tắp | thẳng đơ |
| thẳng lưng | thẳng băng | thẳng tắp | thẳng tắp |
| thẳng như bàn thờ | thẳng như cây súng | thẳng như que tăm | thẳng như cây thước |
| thẳng như mũi tên | không nhúc nhích | không động đậy | cứng đờ |
| cứng ngắc | cứng như đá | cứng như sắt | cứng như thép |