Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng ruột ngựa"
thẳng thắn
trung thực
chân thật
minh bạch
candid
thật thà
không giấu giếm
thẳng băng
rõ ràng
trực tiếp
thẳng tưng
không vòng vo
thẳng cánh
đơn giản
không phức tạp
thẳng như ruột ngựa
thẳng như mũi tên
không che đậy
thẳng tắp
thẳng lưng