Từ đồng nghĩa với "thẳng tay"

mạnh tay cứng rắn quyết liệt mạnh mẽ
không nương tay không thương hại cương quyết thẳng thừng
dứt khoát tàn nhẫn không khoan nhượng không nhân nhượng
cứng nhắc khắc nghiệt sát phạt đàn áp
trị nghiêm trừng phạt xử lý mạnh xử lý quyết liệt