Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng thúc"
thúc bách
ép buộc
bắt buộc
không cho trì hoãn
trói buộc
đòi nợ
thúc giục
gây áp lực
thúc ép
kích thích
đẩy nhanh
thúc đẩy
khẩn trương
gây sức ép
điều khiển
làm gấp
thúc tiến
thúc giục
khẩn cấp
cưỡng chế