Từ đồng nghĩa với "thẳng thớm"

thẳng thẳng tắp thẳng băng thẳng đuột
thẳng thớm thẳng thớm thẳng thớm thẳng lưng thẳng hàng
thẳng chân thẳng đứng thẳng tắp thẳng bẻ
thẳng mạch thẳng nhẵn thẳng phẳng thẳng nếp
thẳng tắp thẳng mượt thẳng bẻ thẳng lối
thẳng đường