Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng thừng"
thẳng thắn
trực tiếp
công khai
rõ ràng
không giữ ý tứ
hết ga
hết cỡ
vô tội vạ
hết sức
ngang nhiên
không khoan nhượng
thẳng thừng
thẳng
bác bỏ
không nể nang
không kiêng dè
mạnh mẽ
dứt khoát
tuyệt đối
không chần chừ