Từ đồng nghĩa với "thẳng thừng"

thẳng thắn trực tiếp công khai rõ ràng
không giữ ý tứ hết ga hết cỡ vô tội vạ
hết sức ngang nhiên không khoan nhượng thẳng thừng
thẳng bác bỏ không nể nang không kiêng dè
mạnh mẽ dứt khoát tuyệt đối không chần chừ