Từ đồng nghĩa với "thẳng tuột"

thẳng trực tiếp rõ ràng minh bạch
thẳng thắn không quanh co thẳng băng thẳng tắp
thẳng đuột thẳng bạch thẳng lối thẳng tắp
không lắt léo không vòng vo thẳng toẹt thẳng tuồn tuột
thẳng cẳng thẳng như ruột ngựa thẳng như mũi tên thẳng như một đường