Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng tuột"
thẳng
trực tiếp
rõ ràng
minh bạch
thẳng thắn
không quanh co
thẳng băng
thẳng tắp
thẳng đuột
thẳng bạch
thẳng lối
thẳng tắp
không lắt léo
không vòng vo
thẳng toẹt
thẳng tuồn tuột
thẳng cẳng
thẳng như ruột ngựa
thẳng như mũi tên
thẳng như một đường