Từ đồng nghĩa với "thẳng tính"

thẳng thắn trung thực minh bạch candid
thật thà ngay thẳng không vòng vo rõ ràng
thẳng băng thẳng tuột không ngại ngần không che giấu
thẳng cánh thẳng tưng thẳng đuột thẳng như ruột ngựa
thẳng như mũi tên không giả dối không lấp lửng không quanh co