Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẳng đuôn"
thẳng
thẳng tắp
thẳng băng
thẳng đứng
thẳng lưng
thẳng đuột
thẳng thớm
thẳng tắp
cứng
cứng cáp
cứng nhắc
vững chãi
vững vàng
đứng thẳng
không cong
không uốn
không mềm mại
đúng đắn
rắn rỏi
khỏe mạnh