Từ đồng nghĩa với "thẳng đuốn"

thẳng cứng đứng vững
thẳng tắp thẳng băng thẳng thớm thẳng tắp
thẳng lưng thẳng chân thẳng bẻ thẳng đuột
cứng cáp cứng nhắc không cong không mềm mại
đứng thẳng thẳng băng băng thẳng như bàn thẳng như cây