| thẳng | thẳng tắp | thẳng băng | thẳng tắp |
| thẳng thớm | thẳng đuồn đuột | thẳng như kẻ chỉ | thẳng như ruột ngựa |
| thẳng như cây tre | thẳng như đường ray | thẳng như mũi tên | thẳng như chân voi |
| đường thẳng | không cong | không quanh co | rõ ràng |
| minh bạch | trực tiếp | thẳng thắn | không vòng vo |