Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thặng"
thặng dư
dư thừa
số thặng dư
số dư
dư
thừa
còn sót lại
còn lại
dự phòng
chưa sử dụng
không cần thiết
thặng
thặng phẩm
thặng số
thặng lãi
thặng giá
thặng tài
thặng lợi
thặng vốn
thặng hàng
thặng chi