Từ đồng nghĩa với "thặng dư"

sự dư thừa thừa sự vượt
sự thừa mứa sự hơn thừa thãi quá mức cần thiết
quá độ sản phẩm thặng dư số lượng vượt quá số lượng hơn
thừa ra dư thừa béo lãng phí
ngập úng sản phẩm phụ sự quá mức thắp đợ