Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẻ"
phiếu
vé
danh thiếp
chứng minh nhân dân
thẻ cử tri
thẻ nhà báo
thẻ thăm khám
thẻ gọi điện thoại
huy hiệu
nhãn
hóa đơn
lá bài
bài
thiếp
sec
phiếu ghi điểm
phôi
biển quảng cáo
thẻ hương
thẻ mạ
thiết