Từ đồng nghĩa với "thẻ bài"

lá bài bài quân bài sự chơi bài
thẻ thẻ gỗ thẻ trát thẻ quan
thẻ lệnh thẻ chỉ thẻ ghi thẻ viết
thẻ thông hành thẻ chứng nhận thẻ bài viết thẻ bài trát
thẻ bài quan thẻ bài lệnh thẻ bài chỉ thẻ bài ghi