Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẻ lẻ"
thè
thè lưỡi
thè ra
thè lè
thè lẻ
chĩa ra
vươn ra
duỗi ra
mở ra
xòe ra
bành trướng
trải ra
phô ra
khoe ra
lộ ra
bộc lộ
tỏa ra
tung ra
giang ra
xòe rộng