Từ đồng nghĩa với "thẻ lẻ"

thè thè lưỡi thè ra thè lè
thè lẻ chĩa ra vươn ra duỗi ra
mở ra xòe ra bành trướng trải ra
phô ra khoe ra lộ ra bộc lộ
tỏa ra tung ra giang ra xòe rộng