Từ đồng nghĩa với "thế"

vị thế chức vụ địa vị chỗ đứng
vị trí tình huống trạng thái quan điểm
lập trường thái độ tư thế địa điểm
chế độ xem phận thứ tự vế
xác định vị trí luận điểm nơi tình hình
đặt vào vị trí