Từ đồng nghĩa với "thế có hề chỉ"

không hề không bao giờ chưa hề không chút nào
không hề gì không có không hề có không một chút
không hề thấy không hề biết không hề nghĩ không hề xảy ra
không hề quên không hề nói không hề làm không hề có mặt
không hề xuất hiện không hề có ý không hề có khả năng không hề có lý do