Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế gia"
thế gian
cõi trần gian
đời
việc đời
cuộc đời
xã hội
cuộc sống xã hội
thiên hạ
trần tục
trần gian
dòng dõi
quý tộc
gia tộc
họ hàng
tầng lớp
địa vị
thế hệ
tôn thất
vương triều
phong kiến