Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế gian"
thế giới
thiên hạ
cuộc sống xã hội
đời
cuộc đời
cõi trần gian
trần gian
trần tục
nhân loại
xã hội
vũ trụ
địa cầu
hoàn cầu
toàn cầu
mọi người
dân số
tồn tại
thế gian
cuộc sống
cuộc sống con người