Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế giới vi mô"
thế giới nhỏ
hình ảnh thu nhỏ
cộng đồng
xã hội
mô hình
tiểu vũ trụ
tiểu thế giới
tế bào xã hội
nhân loại
tập thể
nhóm
mô phỏng
khung cảnh
bức tranh xã hội
mô hình hóa
tương tác xã hội
mô hình cộng đồng
thế giới cá nhân
thế giới riêng
không gian sống