Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế giới vĩ mô"
vũ trụ
thế giới
không gian
vùng trời
hệ thống
cảnh quan
môi trường
tổng thể
toàn cầu
tổ chức
cấu trúc
hệ sinh thái
quy mô lớn
thế giới tự nhiên
thế giới vật chất
thế giới xã hội
thế giới tâm linh
thế giới tri thức
thế giới kinh tế
thế giới chính trị