Từ đồng nghĩa với "thế mạng"

hy sinh thay thế chết thay đền mạng
thế chỗ cứu mạng bảo vệ đánh đổi
chịu đựng trả giá hi sinh bản thân thay người
thay thế cho đánh đổi mạng sống chấp nhận hy sinh mang lại sự sống
cứu rỗi đền bù thay thế mạng sống chết vì người khác