Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế mạng"
hy sinh
thay thế
chết thay
đền mạng
thế chỗ
cứu mạng
bảo vệ
đánh đổi
chịu đựng
trả giá
hi sinh bản thân
thay người
thay thế cho
đánh đổi mạng sống
chấp nhận hy sinh
mang lại sự sống
cứu rỗi
đền bù
thay thế mạng sống
chết vì người khác