Từ đồng nghĩa với "thế sự"

việc đời cuộc đời thế gian cuộc sống xã hội
xã hội nhân loại thế giới cõi trần gian
trần gian trần tục đời đời sống
cuộc sống thế sự thế giới loài người cuộc sống con người
thế giới vật chất cuộc sống trần gian thế giới hiện thực cuộc sống thường nhật
thế giới xã hội