Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế tộc"
gia tộc
tộc người
thị tộc
bộ lạc
clan
nhóm
phe phái
phe đảng
bè đảng
băng đảng
họ
dòng họ
tộc
hội nhóm
tổ chức
giáo phái
cộng đồng
đoàn thể
liên minh
đảng phái