Từ đồng nghĩa với "thế vị"

chức vị địa vị chức vụ vị thế
vị trí trạng thái chỗ đứng tư thế
quan điểm vị thứ bậc cương vị
ngôi vị chức danh vai trò tình thế
vị trí xã hội địa vị xã hội cấp bậc thế đứng