Từ đồng nghĩa với "thế đồ"

cầm đồ thế chấp tài sản thế chấp sự cầm đồ
bảo chứng vật cầm vật thế chấp đem cầm
đem cầm đồ cầm cố cầm giữ cầm nợ
cầm tài sản cầm đồ tài sản cầm đồ vật cầm đồ thế chấp
cầm đồ bảo chứng cầm đồ cầm cố cầm đồ cầm giữ cầm đồ nợ