Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế đồ"
cầm đồ
thế chấp
tài sản thế chấp
sự cầm đồ
bảo chứng
vật cầm
vật thế chấp
đem cầm
đem cầm đồ
cầm cố
cầm giữ
cầm nợ
cầm tài sản
cầm đồ tài sản
cầm đồ vật
cầm đồ thế chấp
cầm đồ bảo chứng
cầm đồ cầm cố
cầm đồ cầm giữ
cầm đồ nợ