Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thếp"
ngâm
thấm nước
ướt sũng
ướt
nhúng
thả vào nước
chấm vào nước
nhúng vào nước
ngâm qua
thếp đèn mỡ cá
thếp vàng lá
thếp giấy
đổ nước
nhúng ngập
ngâm nước
thấm
thấm ướt
để vào nước
ngâm mình
thả