Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thềm"
thềm
bậc
sân
hiên
mái hiên
bậc thềm
gờ
bãi cạn
đá ngầm
thềm lục địa
nền
sàn
mặt đất
bề mặt
đường đi
lối đi
khoảng sân
khoảng không
khoảng trống
vùng đất