Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể bài"
thẻ bài
thẻ
bài
trát
giấy tờ
giấy
bảng
thẻ gỗ
thẻ quan
thẻ mộc
thẻ lệnh
thẻ chỉ
thẻ ghi
thẻ thông báo
thẻ yêu cầu
thẻ chứng nhận
thẻ xác nhận
thẻ công văn
thẻ chỉ thị
thẻ thông tin