Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể chất"
thân thể
cơ thể
thể xác
xác thịt
thuộc về thân thể
duy vật
thể hình
sức khỏe
thể lực
thể trạng
thể chất cường tráng
hình thể
cơ bắp
vóc dáng
sắc vóc
tình trạng sức khỏe
sức mạnh
sức bền
thể chất khỏe mạnh
thể chất tốt